Có 2 kết quả:
会长 hội trưởng • 會長 hội trưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
hội trưởng, người đứng đầu tổ chức
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội trưởng, người đứng đầu tổ chức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đứng đầu một đoàn thể.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng