Có 2 kết quả:

会长 hội trưởng會長 hội trưởng

1/2

hội trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

hội trưởng, người đứng đầu tổ chức

Bình luận 0

hội trưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

hội trưởng, người đứng đầu tổ chức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đứng đầu một đoàn thể.

Bình luận 0