Có 2 kết quả:
会长 hội trưởng • 會長 hội trưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
hội trưởng, người đứng đầu tổ chức
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội trưởng, người đứng đầu tổ chức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đứng đầu một đoàn thể.
Bình luận 0